oxydate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxydate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxydate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxydate.
Từ điển Anh Việt
oxydate
* ngoại động từ
oxi hoá
oxydate
* ngoại động từ
oxi hoá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.