oxyrygmia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxyrygmia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxyrygmia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxyrygmia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxyrygmia

    * kỹ thuật

    y học:

    ợ chua