kinetochore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinetochore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinetochore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinetochore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kinetochore

    Similar:

    centromere: a specialized condensed region of each chromosome that appears during mitosis where the chromatids are held together to form an X shape

    the centromere is difficult to sequence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).