centromere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centromere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centromere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centromere.
Từ điển Anh Việt
centromere
* danh từ
(sinh học) đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centromere
* kỹ thuật
y học:
tâm động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centromere
a specialized condensed region of each chromosome that appears during mitosis where the chromatids are held together to form an X shape
the centromere is difficult to sequence
Synonyms: kinetochore