kinematic gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kinematic gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinematic gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinematic gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kinematic gauge
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
khổ giới hạn động
Từ liên quan
- kinematic
- kinematics
- kinematical
- kinematic(al)
- kinematically
- kinematic (al)
- kinematic pair
- kinematic chain
- kinematic gauge
- kinematic graph
- kinematic couple
- kinematic method
- kinematic diagram
- kinematic analysis
- kinematic operator
- kinematic criterion
- kinematic hardening
- kinematic viscosity
- kinematics operator
- kinematic constraint
- kinematic hypothesis
- kinematical viscosity
- kinematic displacement
- kinematic eddy viscosity
- kinematics of solid body
- kinematic coeffcient of viscosity
- kinematic coefficient of friction
- kinematic coefficient of viscosity
- kinematically eventual displacement