kinematic hardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinematic hardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinematic hardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinematic hardening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kinematic hardening

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tăng bền động học