kinematic criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinematic criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinematic criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinematic criterion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kinematic criterion

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuẩn số động học