kinematics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kinematics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinematics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinematics.
Từ điển Anh Việt
kinematics
/,kaini'mætiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
(vật lý) chuyển động học
kinematics
động học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kinematics
* kỹ thuật
động hình học
động học
y học:
động học khoa học về chuyển động và các lực cần thiết để sinh chuyển động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kinematics
the branch of mechanics concerned with motion without reference to force or mass