kinematic pair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinematic pair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinematic pair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinematic pair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kinematic pair

    * kỹ thuật

    khớp động

    cơ khí & công trình:

    ngẫu lực động