kinematic diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinematic diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinematic diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinematic diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kinematic diagram

    * kỹ thuật

    sơ đồ động

    sơ đồ khối

    sơ đồ trực quan