kinetoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinetoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinetoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinetoscope.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kinetoscope

    a device invented by Edison that gave an impression of movement as an endless loop of film moved continuously over a light source with a rapid shutter; precursor of the modern motion picture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).