kinescope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinescope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinescope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinescope.

Từ điển Anh Việt

  • kinescope

    /'kiniskoup/

    * danh từ

    kinetcôp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kinescope

    * kỹ thuật

    đèn hình

    máy hoạt ảnh

    điện:

    đèn kine-scope

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kinescope

    a cathode-ray tube in a television receiver; translates the received signal into a picture on a luminescent screen

    Synonyms: picture tube, television tube