kinetoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinetoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinetoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinetoscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kinetoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    phép chiếu ảnh động tác