kinetic system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinetic system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinetic system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinetic system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kinetic system

    * kỹ thuật

    y học:

    hệ vận động