kinetic spectrophotometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kinetic spectrophotometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinetic spectrophotometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinetic spectrophotometry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kinetic spectrophotometry
* kỹ thuật
vật lý:
đo phổ quang động
Từ liên quan
- kinetic
- kinetics
- kineticist
- kinetic art
- kinetically
- kinetic head
- kinetic heat
- kinetic ataxia
- kinetic energy
- kinetic moment
- kinetic system
- kinetic theory
- kinetic tremor
- kinetic friction
- kinetic pressure
- kinetic quantity
- kinetic stability
- kinetics analysis
- kinetic or kinetic
- kinetic separation
- kinetic energy head
- kinetic temperature
- kinetic vacuum pump
- kinetics of particle
- kinetic energy density
- kinetic isotope effect
- kinetic theory of heat
- kinetic theory of gases
- kinetic theory of matter
- kinetic spectrophotometry
- kinetically-induce buoyancy
- kinetic energy released mass
- kinetic energy, eidetic energy
- kinetics of mechanical systems
- kinetic coefficient of friction
- kinetic energy release in matter
- kinetic oiliness testing machine
- kinetics internet protocol (kip)