kinetic separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinetic separation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinetic separation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinetic separation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kinetic separation

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự tách động