kinin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kinin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kinin
any of a class of plant hormones that promote cell division and delay the senescence of leaves
Synonyms: cytokinin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).