clem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clem.
Từ điển Anh Việt
clem
/klem/
* động từ
chết đói; bỏ đói
Từ liên quan
- clem
- clemens
- clement
- clematis
- clemency
- clemently
- clemizole
- clemenceau
- clement xi
- clementine
- clement iii
- clement vii
- clement xiv
- clement attlee
- clematis crispa
- clematis viorna
- clementine tree
- clematis vitalba
- clematis chinesis
- clematis texensis
- clematis baldwinii
- clematis lasiantha
- clematis tangutica
- clematis ochreleuca
- clematis versicolor
- clematis virginiana
- clematis verticillaris
- clement richard attlee
- clemence sophia harned lozier
- clement philibert leo delibes