clement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clement.

Từ điển Anh Việt

  • clement

    /'klemənt/

    * tính từ

    khoan dung, nhân từ

    ôn hoà (khí hậu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clement

    (of weather or climate) physically mild

    clement weather

    Antonyms: inclement

    (used of persons or behavior) inclined to show mercy

    a more clement judge reduced the sentence

    Antonyms: inclement