inclement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inclement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclement.

Từ điển Anh Việt

  • inclement

    /in'klemənt/

    * tính từ

    khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inclement

    (of weather or climate) severe

    Antonyms: clement

    used of persons or behavior; showing no clemency or mercy

    the harsh sentence of an inclement judge

    Antonyms: clement