clemenceau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clemenceau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clemenceau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clemenceau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clemenceau
French statesman who played a key role in negotiating the Treaty of Versailles (1841-1929)
Synonyms: Georges Clemenceau, Georges Eugene Benjamin Clemenceau
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).