chlorine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chlorine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chlorine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chlorine.

Từ điển Anh Việt

  • chlorine

    /'klɔ:ri:n/

    * danh từ

    (hoá học) clo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chlorine

    * kỹ thuật

    cl

    hóa học & vật liệu:

    clo CL

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chlorine

    a common nonmetallic element belonging to the halogens; best known as a heavy yellow irritating toxic gas; used to purify water and as a bleaching agent and disinfectant; occurs naturally only as a salt (as in sea water)

    Synonyms: Cl, atomic number 17