chlorine hydrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chlorine hydrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chlorine hydrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chlorine hydrate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chlorine hydrate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    clohyđrat