clava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clava.

Từ điển Anh Việt

  • clava

    * danh từ

    (sinh học) chùy (đầu anten)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clava

    * kỹ thuật

    y học:

    củ nhân thon