clavately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clavately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clavately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clavately.

Từ điển Anh Việt

  • clavately

    xem clavate