clavate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clavate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clavate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clavate.

Từ điển Anh Việt

  • clavate

    /'klævifɔ:m/ (clavate) /'kleiveit/

    * tính từ

    (thực vật học) hình chuỳ