clade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clade.

Từ điển Anh Việt

  • clade

    * danh từ (sinh vật học)

    môt nhánh gai nối

    đơn vị huyết thống đơn tố

    nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clade

    a group of biological taxa or species that share features inherited from a common ancestor