clark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clark

    United States explorer who (with Meriwether Lewis) led an expedition from St. Louis to the mouth of the Columbia River; Clark was responsible for making maps of the area (1770-1838)

    Synonyms: William Clark

    United States general who was Allied commander in Africa and Italy in World War II and was commander of the United Nations forces in Korea (1896-1984)

    Synonyms: Mark Clark, Mark Wayne Clark

    United States psychologist (born in Panama) whose research persuaded the Supreme Court that segregated schools were discriminatory (1914-2005)

    Synonyms: Kenneth Clark, Kenneth Bancroft Clark

    Canadian politician who served as prime minister (1939-)

    Synonyms: Joe Clark, Charles Joseph Clark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).