clew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clew.

Từ điển Anh Việt

  • clew

    /klu:/

    * danh từ

    cuộn chỉ

    đầu mối, manh mối

    there is no clew to soive the mystery: không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này

    (hàng hải) dây treo võng

    (hàng hải) góc buồm phía trước

    from clew to earling

    từ đầu đến chân

    * ngoại động từ (+ up)

    (hàng hải) cuốn (buồm)

    cuộn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clew

    a ball of yarn or cord or thread

    Similar:

    clue: evidence that helps to solve a problem

    Synonyms: cue

    clue: roll into a ball