clews nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clews nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clews giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clews.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clews

    the cords used to suspend a hammock

    Similar:

    clew: a ball of yarn or cord or thread

    clue: evidence that helps to solve a problem

    Synonyms: clew, cue

    clue: roll into a ball

    Synonyms: clew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).