clue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clue.

Từ điển Anh Việt

  • clue

    /klu:/

    * danh từ

    đầu mối; manh mối

    to look for clues: lần đầu mối

    dòng tư tưởng; mạch câu chuyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clue

    evidence that helps to solve a problem

    Synonyms: clew, cue

    roll into a ball

    Synonyms: clew

    Similar:

    hint: a slight indication