clue in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clue in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clue in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clue in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clue in

    provide someone with a clue

    Can you clue me in?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).