clueless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clueless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clueless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clueless.

Từ điển Anh Việt

  • clueless

    /'klʌmzinis/

    * tính từ

    không đầu mối, không manh mối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clueless

    totally uninformed about what is going on; not having even a clue from which to infer what is occurring