clv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clv.
Từ điển Anh Việt
clv
tốc độ tuyến tính không đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clv
Similar:
one hundred fifty-five: being five more than one hundred fifty
Synonyms: 155