155 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
155 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 155 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 155.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
155
Similar:
one hundred fifty-five: being five more than one hundred fifty
Synonyms: clv
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).