clv (constant linear velocity) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clv (constant linear velocity) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clv (constant linear velocity) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clv (constant linear velocity).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clv (constant linear velocity)
* kỹ thuật
vận tốc tuyến tính không đổi
toán & tin:
tốc độ tuyến tính hằng