claro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
claro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm claro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của claro.
Từ điển Anh Việt
claro
* danh từ
số nhiều claroes, claros
loại xì gà nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
claro
a cigar made with light-colored tobacco