clou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clou.
Từ điển Anh Việt
clou
/klu:/
* danh từ
cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất
Từ liên quan
- clou
- cloud
- clout
- cloudy
- clough
- clouded
- cloud up
- cloudily
- clouding
- cloudlet
- cloudless
- cloudlike
- cloud bank
- cloud nine
- cloud over
- cloud test
- cloud-bank
- cloud-land
- cloud-nine
- cloudberry
- cloudburst
- cloudifier
- cloudiness
- clout nail
- cloud cover
- cloud grass
- cloud point
- cloud pulse
- cloud-burst
- cloud-drift
- cloud-world
- clouding up
- cloud mirror
- cloud seeder
- cloud-capped
- cloud-castle
- cloud-travel
- cloudy juice
- clout (nail)
- cloud chamber
- cloud clutter
- cloud-covered
- cloud-kissing
- clouded glass
- cloudlessness
- cloudy liquid
- clouding agent
- cloudy weather
- cloud telemeter
- cloudburst test