clx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clx.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clx
Similar:
one hundred sixty: being ten more than one hundred fifty
Synonyms: 160
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).