cli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cli.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cli
Similar:
command line interface: a user interface in which you type commands instead of choosing them from a menu or selecting an icon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cli
- clio
- clip
- clit
- click
- clien
- cliff
- climb
- clime
- cline
- cling
- clink
- clive
- cliche
- clichy
- cliché
- clicks
- client
- cliffy
- climax
- clinal
- clinch
- clingy
- clinic
- clinid
- clique
- cliquy
- clitic
- clivus
- cliched
- clicker
- cliency
- cliffed
- climate
- climber
- clinger
- clinker
- clinoid
- clinton
- clip to
- clip-on
- clipart
- clipped
- clipper
- clippie
- cliquey
- clitter
- clivers
- clicking
- clicksee