clinton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clinton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinton.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clinton
wife of President Clinton and later a woman member of the United States Senate (1947-)
Synonyms: Hilary Clinton, Hilary Rodham Clinton
42nd President of the United States (1946-)
Synonyms: Bill Clinton, William Jefferson Clinton, President Clinton
United States politician who as governor of New York supported the project to build the Erie Canal (1769-1828)
Synonyms: DeWitt Clinton
a town in east central Iowa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).