hilary clinton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hilary clinton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hilary clinton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hilary clinton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hilary clinton

    Similar:

    clinton: wife of President Clinton and later a woman member of the United States Senate (1947-)

    Synonyms: Hilary Rodham Clinton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).