cliched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cliched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cliched

    repeated regularly without thought or originality

    ready-made phrases

    Synonyms: ready-made

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).