ready-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ready-made
/'redi'meid/ (ready-for-service)
* ngoại động từ
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
these details help to realize the scene: những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
bán được, thu được
to realize high prices: bán được giá cao
to realize a profit: thu được lãi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ready-made
* kinh tế
làm sẵn
may sẵn
* kỹ thuật
bê tông trộn sẵn
có sẵn
làm sẵn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ready-made
a manufactured artifact (as a garment or piece of furniture) that is made in advance and available for purchase
their apartment was furnished with ready-mades
Antonyms: custom-made
made for purchase and immediate use
Antonyms: custom-made
commercially produced; not homemade
ready-made clothes
Similar:
cliched: repeated regularly without thought or originality
ready-made phrases