custom-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

custom-made nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custom-made giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custom-made.

Từ điển Anh Việt

  • custom-made

    /'kʌstəm'meid/

    * tính từ

    may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet