custom-built nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
custom-built nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custom-built giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custom-built.
Từ điển Anh Việt
custom-built
/'kʌstəm'bilt/
* tính từ
chế tạo theo sự đặt hàng riêng
a custom-built car: ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
custom-built
built for a particular individual
Synonyms: made-to-order
Similar:
custom-made: an item made to the customer's specifications
Antonyms: ready-made