custom-made software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

custom-made software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custom-made software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custom-made software.

Từ điển Anh Việt

  • custom-made software

    (Tech) nhu liệu đặc chế