clive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clive
British general and statesman whose victory at Plassey in 1757 strengthened British control of India (1725-1774)
Synonyms: Robert Clive, Baron Clive, Baron Clive of Plassey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).