clive sinclair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clive sinclair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clive sinclair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clive sinclair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clive sinclair

    Similar:

    sinclair: English electrical engineer who founded a company that introduced many innovative products (born in 1940)

    Synonyms: Sir Clive Marles Sinclair

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).