sinclair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinclair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinclair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinclair.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinclair
United States writer whose novels argued for social reform (1878-1968)
Synonyms: Upton Sinclair, Upton Beall Sinclair
English electrical engineer who founded a company that introduced many innovative products (born in 1940)
Synonyms: Clive Sinclair, Sir Clive Marles Sinclair
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).